Trong thị trường xe thương mại, Jiangling là một gã khổng lồ với một phần lớn. Để đối phó với nhu cầu vận chuyển ngày càng tiên tiến, Jiangling đã tung ra một chiếc Jiangling Shunda thân hẹp. Chiếc xe tải nhẹ chất lượng cao này đảm nhận nhiệm vụ nặng nề của việc vận chuyển hàng hóa và hậu cần hiệu quả.
Là trái tim của một chiếc xe tải nhẹ, động cơ đóng vai trò quyết định trong việc vận chuyển hiệu quả. Động cơ hiện đang được trang bị cho Jiangling Shunda là động cơ diesel Quốc gia năm của Jiangling JX493ZLQ5 được phát triển từ công nghệ Isuzu, được công nhận là một động cơ rất xuất sắc trên thị trường xe tải nhẹ. Công suất tối đa là 85kw, mô-men xoắn là 285N·m, và tốc độ xe không tải có thể đạt 110km/h. Đồng thời, các phương tiện Jiangling Shunda sử dụng thiết bị EGR phổ biến với làm mát + thiết bị xử lý khí thải, cũng như ly hợp thông minh và điều khiển thông minh, điều này giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu và tăng khả năng vận hành.
Thứ hai, để vận chuyển hiệu quả, không thể bỏ qua không gian. Jiangling Shunda đã phát hành hai thông số kỹ thuật, thân hẹp và thân rộng. Kích thước tổng thể của xe tải thân hẹp Jiangling Shunda là 5990×1970×2820mm, và kích thước của khoang hàng là một không gian lớn 4.15m*1.84m*1.84m. Đồng thời, nó có một khung gầm thấp trọng tâm được gia cố và dày, có thể chở từ 1.495-3.365 tấn.
Ngoài ra, vận chuyển hiệu quả không thể tách rời khỏi cấu hình an toàn. Chỉ với sự đảm bảo kép về an toàn và sức mạnh, hàng hóa mới có thể được vận chuyển đến đích một cách suôn sẻ hơn. Jiangling Shunda được trang bị một cản đôi, với một lớp nhựa thép đàn hồi cao ở lớp trên cùng và một lớp thép đúc có độ bền cao ở lớp bên trong, với độ dày 15cm. Đảm bảo an toàn cho toàn bộ xe.
Tóm lại, hiệu suất tổng thể của Jiangling Shunda là đáng chú ý, và nó xứng đáng là một chiếc xe tải nhẹ chất lượng cao. Về mặt chi tiết và kiểm soát nhân hóa, Jiangling Shunda chú ý và mạnh mẽ hơn. Đối với người tiêu dùng đang mua xe tải nhẹ, Jiangling Shunda là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Mô hình |
JMC shunda thân hẹp |
Kích thước(mm) |
5990*1970*2820 |
Kích thước thùng hàng(mm) |
4150*1840*1840 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3360 |
Trục trước(mm) |
1370 |
Trục sau(mm) |
1425 |
Tải trọng định mức(kg) |
1670 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
100 |
Công suất tối đa(hp) |
129 |
Công suất đầu ra tối đa(kw) |
95 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Quốc gia VI |
Loại nhiên liệu |
nhiên liệu diesel |
Dung tích bình nhiên liệu |
83L |
Thông số kỹ thuật lốp xe |
7.00R16LT 8PR |